Có 2 kết quả:

綺井 qǐ jǐng ㄑㄧˇ ㄐㄧㄥˇ绮井 qǐ jǐng ㄑㄧˇ ㄐㄧㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

ceiling (architecture)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

ceiling (architecture)

Bình luận 0